căn do
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn do+ noun
- Root cause
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn do"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căn do":
căn do cân đo con đỏ côn đồ - Những từ có chứa "căn do" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 577